![](img/dict/02C013DD.png) | [lãnh đạo] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to lead; to guide; to direct |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cuộc đấu tranh do (giới ) trà thức / công đoà n lãnh đạo |
| A struggle led by the intellectuals/unions |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chịu sá»± lãnh đạo của má»™t chÃnh đảng |
| To be under the direction/guidance/leadership of a political party |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy không đủ sức là m lãnh đạo |
| He's not cut out to be a leader; He's not the stuff that leaders are made of |